Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nomination


[nomination]
danh từ giống cái
sự bổ nhiệm; sự được bổ nhiệm; giấy bổ nhiệm
Nomination d'un fonctionnaire
sự bổ nhiệm một công chức
Signer une nomination
kí giấy bổ nhiệm
Attendre sa nomination
chờ bổ nhiệm
Il vient d'obtenir sa nomination
ông ấy vừa được bổ nhiệm
sự được nêu tên (trong kì phát phần thưởng...)
sự gọi tên; sự định tên
phản nghĩa Destitution.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.