|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nondescript
nondescript | ['nɔndiskript] | | tính từ | | | khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt | | danh từ | | | người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại |
/'nɔndiskript/
tính từ khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
danh từ không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
|
|
|
|