Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nondescript




nondescript
['nɔndiskript]
tính từ
khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
danh từ
người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại


/'nɔndiskript/

tính từ
khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt

danh từ
không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.