nonobstant
 | [nonobstant] |  | giới từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu | |  | Il est parti nonobstant mes conseils | | nó đã đi mặt dầu tôi đã bảo nó |  | phó từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le | |  | ce nonobstant | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu thế | |  | nonobstant que | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tuy rằng |
|
|