|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nonobstant
![](img/dict/02C013DD.png) | [nonobstant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est parti nonobstant mes conseils | | nó đã đi mặt dầu tôi đã bảo nó | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce nonobstant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | nonobstant que | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tuy rằng |
|
|
|
|