noose 
noose | [nu:s] |  | danh từ | | |  | thòng lọng | | |  | mối ràng buộc khi lập gia đình | | |  | to put one's neck /head in the noose | | |  | đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng |  | ngoại động từ | | |  | buộc thòng lọng | | |  | bắt bằng dây thòng lọng |
/nu:s/
danh từ
thòng lọng
dây ràng buộc (của việc lập gia đình) !to put one's neck into the noose
đưa cổ vào tròng
ngoại động từ
buộc thòng lọng
bắt bằng dây thòng lọng
|
|