|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nord-ouest
 | [nord-ouest] |  | danh từ giống đực | |  | phương tây bắc; phía tây bắc | |  | Le vent du nord-ouest | | gió tây bắc | |  | (Nord - Ouest) miền Tây Bắc |  | tính từ | |  | tây bắc | |  | La région nord-ouest du Vietnam | | miền tây bắc Việt Nam |
|
|
|
|