notary
notary | ['noutəri] | | | Cách viết khác: | | | notary public |  | ['noutəri'pʌblik] |  | danh từ | | |  | người được nhà nước giao quyền làm chứng việc ký những văn bản hợp pháp và thực hiện những nhiệm vụ luật định khác; công chứng viên |
/'noutəri/
danh từ
công chứng viên ((cũng) notary public)
|
|