Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notoriety




notoriety
[,noutə'raiəti]
danh từ
tiếng tăm xấu; sự tai tiếng
to achieve a certain notoriety
gây một sự tai tiếng nào đó
his crimes earned him considerable notoriety
tội lỗi của hắn khiến hắn mang tiếng xấu


/,noutə'raiəti/

danh từ
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết
(thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.