|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourricier
![](img/dict/02C013DD.png) | [nourricier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuôi, nuôi dưỡng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suc nourricier | | (sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artère nourricière | | (giải phẫu) động mạch nuôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | père nourricier | | ![](img/dict/633CF640.png) | chồng vú nuôi, cha nuôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les nourriciers de l'Eglise | | những người bảo trợ giáo hội |
|
|
|
|