| [nouvelle] |
| tính từ giống cái |
| | xem nouveau |
| danh từ giống cái |
| | người mới đến, học sinh mới |
| | tin tức |
| | Annoncer une nouvelle |
| thông báo một tin tức |
| | Ecouter les nouvelles à la radio |
| nghe tin tức trên rađiô |
| | Les nouvelles du jour |
| tin tức trong ngày |
| | Fausse nouvelle |
| tin giả, tin bịa đặt |
| | Bonne nouvelle /heureuse nouvelle |
| tin vui |
| | Triste nouvelle |
| tin buồn |
| | Ne plus donner de ses nouvelles |
| bặt tin |
| | truyện ngắn |
| | Auteur de nouvelles |
| tác giả viết truyện ngắn |
| | Un recueil de nouvelles |
| tập truyện ngắn |
| | ce n'est pas une nouvelle |
| | đó là chuyện người ta đã biết |
| | la bonne nouvelle |
| | sách phúc âm |
| | première nouvelle ! |
| | chuyện lạ tôi mới nghe lần đầu đấy! |
| | vous aurez de mes nouvelles |
| | anh sẽ biết tay tôi |
| | vous m'en direz des nouvelles |
| | anh sẽ phải khen tôi |