Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouvelle


[nouvelle]
tính từ giống cái
xem nouveau
danh từ giống cái
người mới đến, học sinh mới
tin tức
Annoncer une nouvelle
thông báo một tin tức
Ecouter les nouvelles à la radio
nghe tin tức trên rađiô
Les nouvelles du jour
tin tức trong ngày
Fausse nouvelle
tin giả, tin bịa đặt
Bonne nouvelle /heureuse nouvelle
tin vui
Triste nouvelle
tin buồn
Ne plus donner de ses nouvelles
bặt tin
truyện ngắn
Auteur de nouvelles
tác giả viết truyện ngắn
Un recueil de nouvelles
tập truyện ngắn
ce n'est pas une nouvelle
đó là chuyện người ta đã biết
la bonne nouvelle
sách phúc âm
première nouvelle !
chuyện lạ tôi mới nghe lần đầu đấy!
vous aurez de mes nouvelles
anh sẽ biết tay tôi
vous m'en direz des nouvelles
anh sẽ phải khen tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.