nowadays
nowadays![](img/dict/02C013DD.png) | ['nauədeiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này |
/'nauədeiz/
phó từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
danh từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
|
|