Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nucleonics




nucleonics
[,nju:kli'ɔniks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
kỹ thuật hạt nhân


/,nju:kli'ɔniks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
kỹ thuật hạt nhân

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.