Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nugatory




nugatory
['nju:gətəri]
tính từ
vụn vặt, vô giá trị, vô dụng
vô hiệu, không có hiệu lực


/'nju:gətəri/

tính từ
vụn vặt, vô giá trị, vô dụng
vô hiệu, không có hiệu lực

Related search result for "nugatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.