Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numismatic




numismatic
[,nju:miz'mætik]
tính từ
(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc


/,nju:miz'mætik/

tính từ
(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc

Related search result for "numismatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.