|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
numération
![](img/dict/02C013DD.png) | [numération] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách viết số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách đếm; sá»± đếm; hệ đếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Numération décimale | | hệ đếm tháºp phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Numération globulaire | | sá»± đếm huyết cầu |
|
|
|
|