Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
numérique


[numérique]
tính từ
thuộc số
Tableau numérique
bảng số
vỠsố
Supériorité numérique
sự trội hơn vỠsố đông
phản nghĩa Littéral.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.