|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nuốt
| (động vật học) méduse | | | avaler; déglutir | | | Nuốt thức ăn | | avaler ses aliments | | | (thông tục) accaparer | | | Nuốt mấy trăm đồng rồi chuồn | | accaparer plusieurs centaines de dongs et déguerpir | | | éclipser | | | Màu này nuốt màu kia | | cette couleur éclipse l'autre | | | refouler; rentrer; ravaler | | | Nuốt nước mắt | | rentrer des larmes | | | cá lớn nuốt cá bé | | | les gros poissons mangent les petits | | | chứng nuốt khó | | | (y học) dysphagie | | | chứng nuốt nước bọt | | | (y học) sialophagie | | | ngậm đắng nuốt cay | | | avaler la pilule | | | nuốt nước bọt | | | avoir grande envie; désirer vivement |
|
|
|
|