Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nuốt


(động vật học) méduse
avaler; déglutir
Nuốt thức ăn
avaler ses aliments
(thông tục) accaparer
Nuốt mấy trăm đồng rồi chuồn
accaparer plusieurs centaines de dongs et déguerpir
éclipser
Màu này nuốt màu kia
cette couleur éclipse l'autre
refouler; rentrer; ravaler
Nuốt nước mắt
rentrer des larmes
cá lớn nuốt cá bé
les gros poissons mangent les petits
chứng nuốt khó
(y học) dysphagie
chứng nuốt nước bọt
(y học) sialophagie
ngậm đắng nuốt cay
avaler la pilule
nuốt nước bọt
avoir grande envie; désirer vivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.