Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nã


Ä‘gt 1. Lùng để bắt: Công an nã kẻ gian. 2. Xin, đòi bằng được: Nó nã tiá»n mẹ nó để Ä‘i đánh bạc. 3. Nhắm súng vào mà bắn: Nã pháo vào đồn địch.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.