Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
négligé




négligé
['negli:Ê’ei]
danh từ
áo xá»nh xoàng mặc ở nhà


/'neksəs/

danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus quan hệ nhân quả


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.