| [nóng] |
| | hot; burning |
| | Nước nóng |
| Hot water |
| | xem sốt 2 |
| | hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous |
| | Äừng có nóng, má»i việc rồi sẽ ổn cả! |
| Don't be so nervous, it will all be fine! |
| | fidgety; impatient |
| | to cause constipation |
| | Ăn sô cô la nóng lắm |
| Chocolate is costive; Chocolate causes constipation |
| | Nóng như thiêu như đốt |
| | It is scorching hot |