Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
núc


d. Biến âm của nước: Bếp núc.

đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.