Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nải


d. Cg. Tay nải. Túi khâu bằng vải gập chéo, thường dùng để đựng đồ hàng nhẹ, có thể đeo trên vai.

d. Cụm quả chuối trong buồng chuối: Buồng chuối có mười nải.NAM.- d. Ma ở ao, theo mê tín.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.