 | coucher; se coucher |
|  | Nằm trên đi văng |
| se coucher sur le divan |
|  | Chưa tối đã đi nằm |
| se coucher avec les poules |
|  | Đặt nằm người bị thương lên băng ca |
| coucher un blessé sur un brancard |
|  | Nằm với gái |
| (thông tục) coucher avec une fille |
|  | se trouver; être |
|  | Hai vấn đề ấy cùng nằm chung trong một hệ thống |
| ces deux problèmes se trouvent dans un même système |
|  | (kinh tế, tài chính) être en stock; dormir |
|  | Hàng nằm |
| marchandises en stock |
|  | Vốn nằm |
| capitaux qui dorment |
|  | đặt nằm |
|  | poser à plat |
|  | nằm gai nếm mật |
|  | s'imposer de dures épreuves (pour ne jamais perdre de vue son noble objectif) |
|  | nằm sương gối đất |
|  | coucher à la belle étoile; mener une dure existence |
|  | thế nằm |
|  | décubitus; clinostatisme |
|  | thói ham nằm |
|  | clinomanie |