Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nề


1. đg. Xoa vữa cho nhẵn. 2. d. Đồ bằng gỗ nhẵn dùng để xoa vữa vào tường.

t. X. Phù.

đg. Quản ngại (dùng với ý phủ định): Không nề đường xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.