| (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille |
| | étape; palier |
| | exhaler un parfum pénétrant |
| | Vườn nức mùi hoa hồng |
| jardin qui exhale un parfum de roses |
| | (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) hoqueter |
| | (tiếng địa phương) renverser (un panier) |