Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oarsman




oarsman
['ɔ:zmən]
Cách viết khác:
oarer
['ɔ:rə]
danh từ
người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo


/'ɔ:zmən/ (oarer) /'ɔ:rə/

danh từ
người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo

Related search result for "oarsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.