Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obedient





obedient
[ə'bi:djənt]
tính từ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
your obedient servant
kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)


/ə'bi:djənt/

tính từ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn !your obedient servant
kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)

Related search result for "obedient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.