Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oblitérateur


[oblitérateur]
tính từ
(văn chÆ°Æ¡ng) (để) xoá má»
danh từ giống đực
con dấu huỷ (tem, biên lai...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.