|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsoleteness
obsoleteness | ['ɔbsəli:tnis] |  | danh từ | |  | tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ | |  | (số nhiều) tính chất teo đi |
/'ɔbsəli:tnis/
danh từ
tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ
(số nhiều) tính chất teo đi
|
|
|
|