|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstetrician
obstetrician![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɒbstə'tri∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Her obstetrician could not be present at the birth | | Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh |
/,ɔbste'triʃn/
danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
|
|
|
|