Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
obstruction


    obstruction /əb'strʌkʃn/
danh từ ((cũng) obstructive)
sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
sự cản trở, sự gây trở ngại
trở lực, điều trở ngại
sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
(y học) sự tắc (ruột...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự cản trở
sự kẹt
sự ngăn cản
sự nghẽn
sự tắc
sự tắc nghẽn
sự trở ngại
trở ngại
vật cản
vật chướng ngại
    Lĩnh vực: xây dựng
cái nút đường ống
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự nghẽn ống
sự nghẹt ống
sự tắt ống
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
tắc đường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obstruction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.