Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtest




obtest
[əb'test]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu
mời ra để làm chứng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phản đối


/əb'test/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu
mời ra để làm chứng

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phản đối

Related search result for "obtest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.