|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occidental
![](img/dict/02C013DD.png) | [occidental] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem occident | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'Afrique occidentale | | Tây Phi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Côte occidentale d'un pays | | bờ biển phía tây của một nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pays occidentaux | | các nước phương Tây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kém nước (ngọc trai) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số nhiều (Les Occidentaux) : các nước phương tây | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Oriental. |
|
|
|
|