|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occupant
![](img/dict/02C013DD.png) | [occupant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm, chiếm giữ; ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La partie occupante | | (luật học pháp lý) bên chiếm giữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm đóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée occupante | | đội quân chiếm đóng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chiếm giữ; người ở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ chiếm đóng (về quân sự) |
|
|
|
|