Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octant




octant
['ɔktənt]
danh từ
Octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)
cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và (hàng hải))
(thiên văn học) vị trí Octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 độ trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)



một phần tám đường tròn

/'ɔktənt/

danh từ
Octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)
cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
(thiên văn học) vị trí Octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.