| [odeur] |
| danh từ giống cái |
| | mùi |
| | Odeur agréable |
| mùi dễ chịu |
| | Répandre une odeur |
| toả mùi |
| | Avoir une bonne odeur |
| có mùi thơm |
| | Fleur sans odeur |
| hoa không mùi |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm |
| | Être en bonne odeur dans son quartier |
| có tiếng tăm tốt trong phường |
| | mourir en odeur de sainteté |
| | chết thành thánh |
| | n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un |
| | (thân mật) không được ai ưa |