Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-beat




off-beat
[,ɔf'bi:t]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
(âm nhạc) jazz
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ cục
an off-beat TV comedy
một hài kịch truyền hình kỳ lạ
off-beat humour
tính khí khác thường
Her style of dress is definitely off-beat
Kiểu áo bà ta thật kỳ cục

[off-beat]
saying && slang
different, unusual
His condo has an off-beat design. There's a shower in the kitchen.


/'ɔ:f'bi:t/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
(âm nhạc) ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục

Related search result for "off-beat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.