Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-cast




off-cast
['ɔ:fkɑ:st]
tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ


/'ɔ:fkɑ:st/

tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi

danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ

Related search result for "off-cast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.