|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offense
![](img/dict/02C013DD.png) | [offense] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời xúc phạm; hành động xúc phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une offense à qqn | | xúc phạm ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pardonner des offenses | | tha thứ cho những hành động xúc phạm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lăng nhục (đối với một vị nguyên thủ quốc gia) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) tội lỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Compliment, flatterie. |
|
|
|
|