Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
office-holder




office-holder
['ɔfis,houldə]
Cách viết khác:
office-bearer
['ɔfis,beərə]
như office-bearer


/'ɔfis,beərə/ (office-holder) /'ɔfis,houldə/
holder) /'ɔfis,houldə/

danh từ
công chức, viên chức

Related search result for "office-holder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.