|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
officieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [officieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chính thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelle officieuse | | tin không chính thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résultats officieux | | kết quả không chính thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Camarade officieux | | người bạn sốt sắng giúp đỡ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mensonge officieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự nói dối để làm ơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Egoïste, officiel | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng |
|
|
|
|