|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [offrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biếu, tặng, dâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir un bouquet | | tặng một bó hoa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Refuser | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đề nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir à quelqu'un de faire quelque chose | | đề nghị với ai làm giúp việc gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bày ra, phô ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir un bel aspect | | bày ra một dáng vẻ đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giơ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir sa poitrine aux coups | | giơ ngực ra chịu đánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir sa voiture | | mời lên xe mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) cúng dâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir un sacrifice | | cúng dâng một lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành, hiến dâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir toute sa vie pour un idéal | | dành cả cuộc đời mình cho một lí tưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | offrir le bras à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | offrir sa main | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhận lấy ai làm chồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | offrir son nom à une femme | | ![](img/dict/633CF640.png) | dạm ai làm vợ |
|
|
|
|