|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offscourings
offscourings![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:f,skauəriηz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cặn bã, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the offscourings of society | | những phần tử cặn bã của xã hội |
/'ɔ:f,skauəriɳz/
danh từ số nhiều
cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the offscourings of society những phần tử cặn bã của xã hội
|
|
|
|