Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil-coat




oil-coat
['ɔilkout]
danh từ
áo vải dầu (không thấm nước)


/'ɔilkout/

danh từ
áo vải dầu (không thấm nước)

Related search result for "oil-coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.