|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
olive
![](img/dict/02C013DD.png) | [olive] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả ô liu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Huile d'olive | | dầu ô liu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang trí hình quả ô liu (hình quả trám) quả đấm cửa; quả ngắt điện; chì câu (hình quả ô liu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) thể trám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ốc gạo hoa | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu ô liu, xanh lá mạ |
|
|
|
|