Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ombrer


[ombrer]
ngoại động từ
(hội hoạ) đánh bóng
Ombrer un dessin
đánh bóng một bức vẽ
che
Abat-jour qui ombre la lumière
chao đèn che ánh sáng
ombrer les paupières
tô (mí) mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.