Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ombrology




ombrology
[ɔm'brɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu mưa; môn học về mưa


/ɔm'brɔlədʤi/

danh từ
khoa nghiên cứu mưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.