omission
omission | ['omi∫n] |  | danh từ | |  | sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi | |  | điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi | |  | sự không làm tròn, sự chểnh mảng | |  | this list of names has a few omission | | bảng danh sách này có vài tên bị bỏ sót |
sự bỏ qua, sự bỏ đi
/ou'miʃn/
danh từ
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
sự không làm tròn, sự chểnh mảng
|
|