omit ![](images/dict/o/omit.gif)
omit![](img/dict/02C013DD.png) | [o'mit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | omit responsibility | | không làm tròn trách nhiệm |
bỏ qua, bỏ đi
/ou'mit/
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
không làm tròn (công việc), chểnh mảng
|
|