omnipotent
omnipotent | [ɔm'nipətənt] |  | tính từ | |  | có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn; rất lớn | |  | the omnipotence of God | | quyền tuyệt đối của Chúa (omnipotence) |  | danh từ | |  | The omnipotent : Đức Chúa trời |
/ɔm'nipətənt/
tính từ
có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn !the Omnipotence
Thượng đế, Chúa
|
|