Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on-ding




on-ding
['ɔndiη]
danh từ
(Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn


/'ɔndiɳ/

danh từ
(Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn

Related search result for "on-ding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.